--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mọt già
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mọt già
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mọt già
+
Veteran extortioner of a district chief
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
mọt già
:
Veteran extortioner of a district chief
+
dắt dây
:
Lead tọVấn đề này dắt dây kéo theo hàng loạt vấn đề khácThis question will lead to series of others
+
rứt ruột
:
Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)Buồn rứt ruộtTo have one's soul wrung with melancholyCon đẻ rứt ruộtFruit of the womb, children of one'slown womb